Thứ Sáu, 10 tháng 4, 2015

Xe FAW 4 chân VL8X4-MP 315HP



CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN CHUYÊN DÙNG
Đ/c: 131 QUỐC LỘ 1A, LONG HIỆP ,BẾN LỨC , LONG AN
ĐT:  (072) 364 9177 – (072) 364 9178   Fax: (072) 364 9176

HOTLINE: 0903 556 740  P.KINH DOANH

mail: chinh.saigonchuyendung@gmail.com
www.fawmotor1.blogspot.com

Thông số chung:

Trọng lượng bản thân :

kG

Phân bố : - Cầu trước :

kG

- Cầu sau :

kG

Tải trọng cho phép chở :

kG

Số người cho phép chở :

người

Trọng lượng toàn bộ :

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

mm

Chiều dài cơ sở :

mm

Vết bánh xe trước / sau :

mm

Số trục :

Công thức bánh xe :

Loại nhiên liệu :

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

Loại động cơ:

Thể tích :

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

Lốp xe :

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

Lốp trước / sau:

Hệ thống phanh :

Phanh trước /Dẫn động :

Phanh sau /Dẫn động :

Phanh tay /Dẫn động :

Hệ thống lái :

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Ghi chú:

Thứ Tư, 7 tháng 1, 2015

FAW 6T7 THÙNG DÀI 6M2 MÁY YUCCHAI

FAW 6T7 THÙNG DÀI 6M2 MÁY YUCHAI

CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN CHUYÊN DÙNG
Đ/c: 131 QUỐC LỘ 1A, LONG HIỆP ,BẾN LỨC , LONG AN
ĐT:  (072) 364 9177 – (072) 364 9178   Fax: (072) 364 9176

HOTLINE: 0903 556 740  P.KINH DOANH

mail: chinh.saigonchuyendung@gmail.com
www.fawmotor1.blogspot.com


THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW 6T7 ĐỘNG CƠ YUCHAI

Trọng lượng bản thân :
4305
kG
Phân bố : - Cầu trước :
2180
kG
- Cầu sau :
2125
kG
Tải trọng cho phép chở :
6700
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
11200
kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
8250 x 2300 x 3170
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
6250 x 2200 x 700/2050
mm
Chiều dài cơ sở :
4560
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1720/1650
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel

Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
YC4E140-20
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
4257       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
142 HP/ 2800 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---
Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá